在ベトナム日本国大使館の情報を掲載しています。
送出し機関の業界団体である「ベトナム海外労働者派遣協会(VAMAS)」から、送り出し機関のランキングが公表されています。
毎年ベトナム送り出し機関のランキングを発表し(今年も5、6月頃に公表予定!?)行動規範に基づいて送出機関の評価を星の数(最大6つ。単年評価の最大は5つ星)で表しています。
監理団体からは、星の数が多い送り出し機関の中でも優良ではない所があるとの意見がありました。以下はあくまでも業界団体の指標となります。
・日本で働きたい人材の募集及び選抜、スクリーニング
・監理団体、受け入れ企業との面接準備や通訳対応など
・本人ビザ申請書類のサポート業務
・入国前の日本語レベル教育プログラム
・入国後の問い合わせやトラブル時の対応、フォロー
このように人材募集から採用、その後のアウターフォローまで、外国人が日本で働けるように幅広い役割を担っています。
以下に、ベトナムの優良な送り出し機関を選定するための評価チェックリストをまとめました。
各項目の「優良機関の特徴」と「確認方法・注意点」を照らし合わせて、現地訪問やヒアリング時にご活用ください。
1. 法的認可と行政評価
項目 | 確認ポイント |
---|---|
ライセンス保有 | ベトナム労働・傷病兵・社会問題省(MOLISA)から公式な送出ライセンスを取得しているか。ライセンス番号や有効期限を提示してもらう。 |
監査履歴 | MOLISAの監査で行政処分歴や重大な指摘がないか(日本のJITCOや在ベトナム日本大使館のブラックリストも確認)。 |
技能実習法令への理解 | 日本の制度(特に技能実習・特定技能)について熟知しており、日本側の要件に適合した教育・手続ができているか。 |
2. 実績と信用力
項目 | 確認ポイント |
---|---|
送り出し実績 | 過去の日本への送り出し人数・職種・地域・企業数のデータを明確に提示できるか。特定業種に強いか。 |
リピート率 | 同一の日本企業や監理団体との再契約・リピートの多さは「信頼の証」。 |
問題事例の管理体制 | 失踪やトラブル発生率が低く、問題発生時に速やかに対応できる窓口体制が整備されているか。 |
3. 候補者の教育と人材質
項目 | 確認ポイント |
---|---|
教育体制 | 入国前講習(日本語・生活マナー・業種別基礎教育)をどのくらいの期間・レベルで行っているか。 |
N4・N3レベルの保証 | 特定技能や長期実習に必要な日本語レベルへの対応力(N4合格保証コース等)。 |
人材層の質 | 地方出身者や若年層の中でも、まじめで継続意欲の高い人材が中心かどうか(面談・面接時に確認可能)。 |
4. 企業との連携・対応力
項目 | 確認ポイント |
---|---|
面接・選抜対応 | 候補者の事前スクリーニングや面接設定、通訳対応の質。 |
契約書や費用の明確化 | 日本側が負担する費用と、実習生負担分の費用が明確で、違法な手数料徴収がないこと。 |
トラブル時の対応 | 実習生の失踪・病気・労使トラブル時に、速やかに支援・介入してくれる体制があるか(監理団体との連携力も含む)。 |
5. 現地訪問・見学のすすめ
重要:可能であれば現地ベトナムに訪問して以下を確認してください。
-
候補者が実際に生活・勉強している寮や教育センターの視察
-
日本語教育やマナー研修の講師レベルの確認
-
実際の送出プロセスや面接の立ち会い
-
実習生の生活環境や食事内容、福利厚生状況
最新のベトナム送り出し機関一覧は、こちら
当サイトにバナー広告を掲載したいベトナム送り出し機関は、こちらまでご連絡下さい。
それでは、ベトナムの送り出し機関ランキング公表結果です。
星の数5つ ☆☆☆☆☆
送り出し機関名 | 略称 | 都市 | 電話番号 |
LOD Human Resource Development Corporation (Công ty Cổ phần phát triển nguồn nhân lực LOD) |
LOD | ハノイ | 0243 9845046 |
Tourist, Trade and Labour Export Joint Stock Company (Công ty Cổ phần xuất khẩu lao động, thương mại và du lịch) |
TTLC | ハノイ | 0243-565-8986 |
星の数4つ ☆☆☆☆
送り出し機関名 | 略称 | 都市 | 電話番号 |
Bao Minh International Trading Joint Stock Company (Công ty CP Thương mại Quốc tế Bảo Minh) |
BAOMINH Jsc | ハノイ | 0964.071.907 |
Công ty Cổ phần Mỹ thuật Trung ương | CERFINAR | ||
Chau Hung Joint Stock Company (Công ty cổ phần Thương mại Châu Hưng) |
CHAU HUNG | ハノイ | 24.3568099 |
International Cooperation Service Joint Stock Company (Công ty Cổ phần Dịch vụ hợp tác quốc tế) |
CICS | ハノイ | 024-3636-7198 |
CONSTRUCTION MACHINERY CORPORATION – ONE MEMBER LIMITED COMPANY (Tổng công ty cơ khí xây dựng-Công ty Cổ phần) |
COMA | ハノイ | 0913575518 |
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại CTM | CTM Corp | ||
Dong Anh human resources supplying development and investment joint stock company (Công ty cổ phần đầu tư và phát triển nguồn nhân lực Đông Anh) |
DONGANH HURESU | ハノイ | 0936.871.979 |
East Sea trading service and labour export joint stock company (Công ty cổ phần xuất khẩu lao động và dịch vụ thương mại Biển Đông) |
ESTRALA | ハノイ | 024-6275-0727 |
FIRST DISTRICT PRODUCING IMPORT – EXPORT TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY (Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh dịch vu và xuất nhập khẩu Quận I) |
FIMEXCO | ホーチミン | (84-28) 3.823 0610 / 3.823 0611 |
FLC Trading and International Manpower Company Limited (Công ty TNHH thương mại và nhân lực quốc tế FLC) |
FLC T&M Co., | ハノイ | 02437955818 |
Global Human Resources Development Corporation (Công ty CP Đầu tư và phát triển kinh doanh Toàn cầu) |
GLODECO | ハノイ | 59.26919322 |
GLOBAL POLYTECHNIC CORPORATION (Công ty cổ phần bách nghệ Toàn cầu) |
GLOTECH | ハノイ | 024 -3767-6684 |
Trung tâm phát triển việc làm phía nam HITECO-TRAENCO | HITECO | ||
HOANG LONG HUMAN RESOURCES SUPPLYING DEVELOPMENT CORPORATION (Công ty Cổ phần Phát triển nguồn nhân lực Hoàng Long) |
HOANGLONG Huresu | ハノイ | 024.37690419 |
Hydraulics Construction Labors Supply Services Joint Stock Company (Công ty cổ phần Cung ứng lao động dịch vụ xây dựng thủy lợi) |
HYCOLASEC | ホーチミン | 028 3898 1836 |
Dai Viet Investment Development Construction Joint Stock Company (Công ty cổ phần phát triển quốc tế IDC) |
IDC | ホーチミン | 028-6287-2198; ‘028-2220-9696 |
Asia Manpower Supply & Services Joint Stock Company (Công ty Cung ứng lao động quốc tế và dịch vụ) |
INMASCO | ハノイ | 0902100111 |
International ITC Joint Stock Company (Công ty Cổ phần ITC Quốc tế) |
ITC Jsc | ||
Công ty Cổ phần Xúc tiến đầu tư MH Việt Nam | MH VIET NAM | ハノイ | 024-3795-0033/ 22 |
Nam Viet Investment and Cooperation International Joint Stock Company (Công ty Cổ phần đầu tư và HTQT Nam Việt) |
NAMVIET Inter. | 024- 366849786 | |
International Manpower and Construction Joint Stock Company (Cty Cổ phần Xây dựng và Cung ứng lao động Quốc tế) |
NIBELC | ハノイ | 0229-3-868-231 |
Hai Phong Norther Shipoing and Service Joint Stock Company (Công ty TNHH vận tải biển và cung ứng nhân lực quốc tế Nosco) |
NOSCO-IMAST | ハイフォン | 0225.3838.311/ 3530.356 |
Phu Tho Garment & Labour Export Joint Stock Company (Công ty cổ phần may và xuất khẩu lao động Phú Thọ) |
PHU THO Co | 098 183 1999 ‘ | |
Saoviet International Commercial and Human Resources Supplying Company Limited (Công ty TNHH cung ứng nhân lực và Thương mại quốc tế Sao Việt) |
SAOVIET INCORES | ハノイ | 024-37440062 |
Viet Ngoc Services and Trade Joint stock company (Công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ tổng hợp Hà Nội) |
SERVICO HANOI | ハノイ | 024-6276-1591 |
Simco Song Da Joint Stock Company (Công ty cổ phần SIMCO Sông Đà) |
SIMCO SDA | ハノイ | 024 3 5520 402 |
Song Hong International Human Resource and Trading Joint Stock Company (Công ty cổ phần nhân lực quốc tế và thương mại Sông Hồng) |
SONGHONG HR | ハノイ | 024-37172245/37173720 |
LABOUR AND EXPERT EXPORT SERVICE JOINT STOCK COMPANY (Công ty TNHH một thành viên dịch vụ xuất khẩu lao động và chuyên gia) |
SULECO | ホーチミン | 028 38.227.229 |
Công ty CP cung ứng nhân lực và XNK Thiên Ân | TAMAX | ||
Technical service and export import company limited (Công ty TNHH 1 thành viên dịch vụ kỹ thuật và XNK) |
TECHSIMEX | ハノイ | 024-3758-6115 |
Saigon Textile And Garment Export Import Joint Stock Company (Công ty Cổ phần Dệt may Sài Gòn) |
TEXGAMEX | ハノイ | 028-3940-4272 |
Công ty TNHH Xây dựng-Sản xuất-Thương mại Trường Giang | TG Co | ||
Thang Long International Cooperation and Investment Joint stock company (Công Ty CP ĐT & Hợp tác QT Thăng Long) |
THANGLONG OSC | ハノイ | 0913-590-543 |
SONG DA TOHOKU JOINT STOCK COMPANY (Công ty Cổ phần TOHOKU Sông Đà) |
THK SongDa | ハノイ | 090-8954-954 |
Tracimexco Human Resource Development and Investment Trading Joint Stock Company (Công ty Cổ phần thương mại đầu tư và phát triển nguồn nhân lực Tracimexco) |
TRACIMEXCO-HRI | 02743785658 | |
Trang An Manpower Supply and Investment Joint Stock Company (Công ty Cổ phần ĐT&Cung ứng nhân lực Tràng An) |
TAMICO | ハノイ | 024 2023 0999 |
URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT INVESTMENT CORPORATION (Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị UDIC) |
UDIC | ハノイ | 024-3773-1544/38 |
VINH CAT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY (Công ty cổ phần đầu tư Vĩnh Cát) |
VICA | ハノイ | 024-3222-2163 |
VAN XUAN MANPOWER DEVELOPMENT & INVESTMENT COMPANY LIMITED (Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển nhân lực Vạn Xuân) |
VICM | ハノイ | 0243-722-5999 |
Vietcom Human Resource Supply And Trade Joint Stock Company (Công ty CP cung ứng nhân lực và TM VIETCOM) |
VIETCOM Human | ハノイ | 024- 6283 -7799 |
Vietnam Travel and Marketing Transports Joint stock Company (Công ty CP Du lịch và Tiếp thị GTVT Việt Nam) |
VIETRAVEL | ホーチミン | 024-3829-9142/3822-8898 |
Viet Luc Trading and Supply Joint stock Company (Công ty Cổ phần Thương mại và cung ứng Việt Lực) |
VILUTS | ハノイ | 0243-795-7777 |
THE VINACONEX SAI GON JOINT STOCK COMPANY (Công ty cổ phần Vinaconex Sài Gòn) |
VINACONEX Sg | ホーチミン | 028-3910-4813 |
Vietnam Export – Import and International Cooperation Joint stock company (Công ty cổ phần XNK và hợp tác quốc tế Việt Nam) |
VINAEXIMCO | ハノイ | 0912-171-090 |
Vietnam general import-export and technological transfer joint stock company (Công ty cổ phần xuất nhập khẩu tổng hợp và chuyển giao công nghệ Việt Nam) |
VINAGIMEX | ハノイ | 028-38226271′ |
Tổng công ty thép Việt Nam- CTCP | VNSTEEL |
星の数3つ ☆☆☆
送り出し機関名 | 略称 | 都市 | 電話番号 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Thái Nguyên (Thai Nguyen Import Export Joint Stock Company) |
BATIMEX | タイグエン省 | 0912865651 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu than Vinacomin (Vinacomin- Coal Import Export joint stock company) |
COALIMEX | ハノイ | 024-36227210 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triểnThăng Long (Thang Long Investment Joint Stock Company) |
TLG | ハノイ | 0222-377-5347 |
Chi nhánh xuất khẩu lao động VINAMOTOR (Vietnam Motors Industry Corporation – Joint Stock Company) |
VINAMOTOR | ハノイ | 024 3642 1479 |
Tổng Công ty vận tải thủy- CTCP (Waterway Transport Joint Stock Corporation) |
VIVASO | ハノイ | 024-3944-9488 |